Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Thống kê Lô Xiên 2 XSBP Thứ 7, 06/12/2025, biên độ 10 ngày
| Lô Xiên 2 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
|---|---|---|
| 23 - 67 | 3 ngày | 18/10/2025 , 15/11/2025 , 22/11/2025 |
| 23 - 85 | 3 ngày | 18/10/2025 , 15/11/2025 , 22/11/2025 |
| 32 - 72 | 3 ngày | 01/11/2025 , 29/11/2025 , 06/12/2025 |
| 32 - 95 | 3 ngày | 01/11/2025 , 29/11/2025 , 06/12/2025 |
| 50 - 95 | 3 ngày | 25/10/2025 , 29/11/2025 , 06/12/2025 |
| 67 - 85 | 3 ngày | 18/10/2025 , 15/11/2025 , 22/11/2025 |
| 72 - 95 | 3 ngày | 01/11/2025 , 29/11/2025 , 06/12/2025 |
| 78 - 95 | 3 ngày | 25/10/2025 , 01/11/2025 , 06/12/2025 |
| 00 - 13 | 2 ngày | 11/10/2025 , 25/10/2025 |
| 00 - 24 | 2 ngày | 11/10/2025 , 15/11/2025 |
Thống kê Lô Xiên 3 XSBP Thứ 7, 06/12/2025, biên độ 10 ngày
| Lô Xiên 3 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
|---|---|---|
| 23 - 67 - 85 | 3 ngày | 18/10/2025 , 15/11/2025 , 22/11/2025 |
| 32 - 72 - 95 | 3 ngày | 01/11/2025 , 29/11/2025 , 06/12/2025 |
| 00 - 24 - 38 | 2 ngày | 11/10/2025 , 15/11/2025 |
| 00 - 24 - 48 | 2 ngày | 11/10/2025 , 15/11/2025 |
| 00 - 38 - 48 | 2 ngày | 11/10/2025 , 15/11/2025 |
| 00 - 50 - 63 | 2 ngày | 25/10/2025 , 15/11/2025 |
| 00 - 50 - 71 | 2 ngày | 25/10/2025 , 15/11/2025 |
| 00 - 63 - 71 | 2 ngày | 25/10/2025 , 15/11/2025 |
| 01 - 32 - 50 | 2 ngày | 29/11/2025 , 06/12/2025 |
| 01 - 32 - 58 | 2 ngày | 29/11/2025 , 06/12/2025 |
Xem thêm các hình thức thống kê XS Bình Phước khác
Xem Thống kê vị trí lô xiên các tỉnh mở thưởng hôm nay
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam