Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Thống kê Lô Xiên 2 XSDNO Thứ 7, 06/12/2025, biên độ 10 ngày
| Lô Xiên 2 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
|---|---|---|
| 17 - 46 | 3 ngày | 18/10/2025 , 01/11/2025 , 15/11/2025 |
| 48 - 51 | 3 ngày | 11/10/2025 , 01/11/2025 , 06/12/2025 |
| 48 - 74 | 3 ngày | 11/10/2025 , 01/11/2025 , 06/12/2025 |
| 51 - 74 | 3 ngày | 11/10/2025 , 01/11/2025 , 06/12/2025 |
| 00 - 46 | 2 ngày | 04/10/2025 , 01/11/2025 |
| 00 - 60 | 2 ngày | 04/10/2025 , 01/11/2025 |
| 00 - 72 | 2 ngày | 04/10/2025 , 01/11/2025 |
| 00 - 90 | 2 ngày | 04/10/2025 , 01/11/2025 |
| 01 - 28 | 2 ngày | 29/11/2025 , 06/12/2025 |
| 01 - 32 | 2 ngày | 29/11/2025 , 06/12/2025 |
Thống kê Lô Xiên 3 XSDNO Thứ 7, 06/12/2025, biên độ 10 ngày
| Lô Xiên 3 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
|---|---|---|
| 48 - 51 - 74 | 3 ngày | 11/10/2025 , 01/11/2025 , 06/12/2025 |
| 00 - 46 - 60 | 2 ngày | 04/10/2025 , 01/11/2025 |
| 00 - 46 - 72 | 2 ngày | 04/10/2025 , 01/11/2025 |
| 00 - 46 - 90 | 2 ngày | 04/10/2025 , 01/11/2025 |
| 00 - 60 - 72 | 2 ngày | 04/10/2025 , 01/11/2025 |
| 00 - 60 - 90 | 2 ngày | 04/10/2025 , 01/11/2025 |
| 00 - 72 - 90 | 2 ngày | 04/10/2025 , 01/11/2025 |
| 01 - 28 - 32 | 2 ngày | 29/11/2025 , 06/12/2025 |
| 01 - 28 - 68 | 2 ngày | 29/11/2025 , 06/12/2025 |
| 01 - 32 - 68 | 2 ngày | 29/11/2025 , 06/12/2025 |
Xem thêm các hình thức thống kê XS Đắk Nông khác
Xem Thống kê vị trí lô xiên các tỉnh mở thưởng hôm nay
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam