Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Thống kê Lô Xiên 2 XSQNG Thứ 7, 06/12/2025, biên độ 10 ngày
| Lô Xiên 2 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
|---|---|---|
| 45 - 63 | 3 ngày | 18/10/2025 , 25/10/2025 , 15/11/2025 |
| 49 - 63 | 3 ngày | 18/10/2025 , 15/11/2025 , 06/12/2025 |
| 50 - 65 | 3 ngày | 25/10/2025 , 01/11/2025 , 08/11/2025 |
| 52 - 65 | 3 ngày | 01/11/2025 , 22/11/2025 , 06/12/2025 |
| 58 - 65 | 3 ngày | 01/11/2025 , 08/11/2025 , 22/11/2025 |
| 65 - 67 | 3 ngày | 04/10/2025 , 01/11/2025 , 22/11/2025 |
| 65 - 77 | 3 ngày | 04/10/2025 , 08/11/2025 , 06/12/2025 |
| 65 - 84 | 3 ngày | 04/10/2025 , 22/11/2025 , 06/12/2025 |
| 65 - 97 | 3 ngày | 25/10/2025 , 22/11/2025 , 06/12/2025 |
| 00 - 10 | 2 ngày | 11/10/2025 , 18/10/2025 |
Thống kê Lô Xiên 3 XSQNG Thứ 7, 06/12/2025, biên độ 10 ngày
| Lô Xiên 3 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
|---|---|---|
| 00 - 10 - 14 | 2 ngày | 11/10/2025 , 18/10/2025 |
| 04 - 14 - 29 | 2 ngày | 11/10/2025 , 29/11/2025 |
| 04 - 14 - 53 | 2 ngày | 11/10/2025 , 29/11/2025 |
| 04 - 14 - 89 | 2 ngày | 11/10/2025 , 29/11/2025 |
| 04 - 29 - 53 | 2 ngày | 11/10/2025 , 29/11/2025 |
| 04 - 29 - 89 | 2 ngày | 11/10/2025 , 29/11/2025 |
| 04 - 53 - 89 | 2 ngày | 11/10/2025 , 29/11/2025 |
| 05 - 10 - 18 | 2 ngày | 18/10/2025 , 22/11/2025 |
| 05 - 10 - 67 | 2 ngày | 18/10/2025 , 22/11/2025 |
| 05 - 18 - 67 | 2 ngày | 18/10/2025 , 22/11/2025 |
Xem thêm các hình thức thống kê XS Quảng Ngãi khác
Xem Thống kê vị trí lô xiên các tỉnh mở thưởng hôm nay
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam