- +
Đầu 0 | 01 3 lần | 03 1 lần | 05 1 lần | 06 3 lần | 08 1 lần | 09 2 lần | ||||
Đầu 1 | 11 1 lần | 16 2 lần | 18 1 lần | 19 1 lần | ||||||
Đầu 2 | 21 2 lần | |||||||||
Đầu 3 | 30 2 lần | 31 2 lần | 33 1 lần | 37 1 lần | 39 1 lần | |||||
Đầu 4 | 41 1 lần | 46 1 lần | ||||||||
Đầu 5 | 53 1 lần | 54 2 lần | 56 1 lần | |||||||
Đầu 6 | 61 1 lần | 62 1 lần | 63 3 lần | 65 1 lần | 69 2 lần | |||||
Đầu 7 | 76 1 lần | |||||||||
Đầu 8 | 80 1 lần | 88 1 lần | 89 1 lần | |||||||
Đầu 9 | 90 2 lần | 95 1 lần | 96 1 lần | 97 1 lần | 98 1 lần | 99 1 lần |
* Bấm vào số trong bảng Thống kê vị trí để xem chi tiết vị trí tạo cầu cụ thể