Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 4 , 15/10/2025
G.1
228 799
G.2
772 541 415 719
G.3
689 452 905 634 299 735
KK1
602 718 969 718 476 115 133 227
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 228, 799 | 14 | 1.000.000 |
G.2 | 772, 541, 415, 719 | 82 | 350.000 |
G.3 | 689, 452, 905, 634, 299, 735 | 82 | 210.000 |
G.KK | 602, 718, 969, 718, 476, 115, 133, 227 | 117 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 18 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 354 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3007 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 2, 13/10/2025
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 2 , 13/10/2025
G.1
720 263
G.2
757 452 627 258
G.3
348 890 951 993 924 420
KK1
512 510 128 139 459 083 777 360
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 720, 263 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 757, 452, 627, 258 | 75 | 350.000 |
G.3 | 348, 890, 951, 993, 924, 420 | 61 | 210.000 |
G.KK | 512, 510, 128, 139, 459, 083, 777, 360 | 94 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 428 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4235 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 10/10/2025
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 6 , 10/10/2025
G.1
811 086
G.2
656 503 940 390
G.3
380 571 500 413 189 033
KK1
524 590 014 663 271 312 855 000
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 811, 086 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 656, 503, 940, 390 | 24 | 350.000 |
G.3 | 380, 571, 500, 413, 189, 033 | 108 | 210.000 |
G.KK | 524, 590, 014, 663, 271, 312, 855, 000 | 119 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 277 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2563 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 08/10/2025
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 4 , 08/10/2025
G.1
684 115
G.2
166 551 827 022
G.3
389 268 234 419 274 354
KK1
118 642 927 145 039 659 248 508
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 684, 115 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 166, 551, 827, 022 | 80 | 350.000 |
G.3 | 389, 268, 234, 419, 274, 354 | 84 | 210.000 |
G.KK | 118, 642, 927, 145, 039, 659, 248, 508 | 146 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 379 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3025 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 2, 06/10/2025
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 2 , 06/10/2025
G.1
695 403
G.2
880 010 296 290
G.3
449 437 727 164 793 831
KK1
581 031 261 791 017 215 395 655
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 695, 403 | 40 | 1.000.000 |
G.2 | 880, 010, 296, 290 | 35 | 350.000 |
G.3 | 449, 437, 727, 164, 793, 831 | 79 | 210.000 |
G.KK | 581, 031, 261, 791, 017, 215, 395, 655 | 113 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 339 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4051 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 03/10/2025
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 6 , 03/10/2025
G.1
942 360
G.2
914 174 119 442
G.3
487 951 473 224 813 193
KK1
804 061 488 532 632 759 070 069
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 942, 360 | 8 | 1.000.000 |
G.2 | 914, 174, 119, 442 | 41 | 350.000 |
G.3 | 487, 951, 473, 224, 813, 193 | 79 | 210.000 |
G.KK | 804, 061, 488, 532, 632, 759, 070, 069 | 93 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 19 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 292 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2958 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 01/10/2025
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 4 , 01/10/2025
G.1
656 543
G.2
527 458 036 719
G.3
807 216 970 283 226 237
KK1
754 542 151 973 409 006 365 678
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 656, 543 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 527, 458, 036, 719 | 46 | 350.000 |
G.3 | 807, 216, 970, 283, 226, 237 | 99 | 210.000 |
G.KK | 754, 542, 151, 973, 409, 006, 365, 678 | 65 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 19 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 276 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2650 | 40.000 |
Xem thêm
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
Xs Max 3D - Xem kết quả Xổ số Max 3D hôm nay. Lịch quay thưởng KQXS Max3D vào Thứ 2,4,6 hàng tuần, xem miễn phí tại đây: